Giới Thiệu Về Luyện Dịch Tiếng Anh
Luyện Dịch Tiếng Anh (luyendich.com) là một trang web chuyên cung cấp các tài liệu học tiếng Anh chất lượng cao, từ ngữ pháp, từ vựng đến các bài tập thực hành. Với mục tiêu giúp người học nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế, Luyện Dịch Tiếng Anh luôn cập nhật những bài học và bài tập mới nhất, phù hợp với mọi trình độ.
Thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn
Định Nghĩa và Cách Sử Dụng
Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh.
Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
- She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
- They do not like spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.)
- Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các kế hoạch đã được lên lịch trong tương lai gần.
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- She is studying for her exams right now. (Cô ấy đang học cho kỳ thi ngay bây giờ.)
- They are not watching TV at the moment. (Họ không đang xem TV vào lúc này.)
- Are you coming to the party tonight? (Bạn có đến bữa tiệc tối nay không?)
Dấu Hiệu Nhận Biết
Thì Hiện Tại Đơn
- Các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, every day/week/month,…
- Các trạng từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Các trạng từ chỉ thời gian: now, at present, at the moment, right now, currently, still,…
- Các động từ có tính đề nghị, mệnh lệnh: look, listen, watch out, keep silent, smell, feel, sound, taste.
Bài Tập Thực Hành
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
- She (go/goes) to school every day.
- They (is/are) playing football now.
- He (do/does) not like spicy food.
- (Do/Does) you play the guitar?
- I (am/is/are) studying for my exams right now.
Bài Tập 2: Điền Động Từ Đúng Vào Chỗ Trống
- She __ (go) to school every day.
- They __ (play) football now.
- He __ (not like) spicy food.
- __ (Do) you play the guitar?
- I __ (study) for my exams right now.
Bài Tập 3: Chuyển Đổi Câu
- She is going to school. (Hiện tại đơn)
- They do not play football. (Hiện tại tiếp diễn)
- He likes spicy food. (Hiện tại tiếp diễn)
- Do you play the guitar? (Hiện tại tiếp diễn)
- I am studying for my exams. (Hiện tại đơn)
Đáp Án
Bài Tập 1
- goes
- are
- does
- Do
- am
Bài Tập 2
- goes
- are playing
- does not like
- Do
- am studying
Bài Tập 3
- She goes to school.
- They are not playing football.
- He is liking spicy food.
- Are you playing the guitar?
- I study for my exams.
Kết Luận
Việc nắm vững thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và kỹ năng để áp dụng vào thực tế. Đừng quên truy cập Luyện Dịch Tiếng Anh (luyendich.com) để tìm hiểu thêm nhiều bài học và bài tập hữu ích khác.